Có 2 kết quả:

宴会厅 yàn huì tīng ㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄧㄥ宴會廳 yàn huì tīng ㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ballroom
(2) banqueting hall

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ballroom
(2) banqueting hall

Bình luận 0